Có 1 kết quả:

曼波 màn bō ㄇㄢˋ ㄅㄛ

1/1

màn bō ㄇㄢˋ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mambo (dance) (loanword)

Bình luận 0